HỌC BỔNG DÀI HẠN STP- KFCVIỆT NAM
STT
|
MSSV
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
LỚP
|
CHUYÊN NGÀNH
|
KHOA
|
ĐTB
|
GHI CHÚ
|
-
|
51130308
|
Phạm Thị Hiên
|
15/03/91
|
Hà Nam
|
51TA
|
Phiên dịch
|
Ngoại ngữ
|
6,64
|
|
-
|
51131207
|
Bùi Thị Ái Phượng
|
08/1191
|
Khánh Hoà
|
51TA
|
Phiên dịch
|
Ngoại ngữ
|
6,80
|
|
-
|
51130533
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
08/03/91
|
Nghệ An
|
51TA
|
Phiên dịch
|
Ngoại ngữ
|
7.00
|
|
-
|
51130737
|
Nguyễn Thị Duy Lan
|
12/04/91
|
Bình Định
|
51TA
|
Phiên dịch
|
Ngoại ngữ
|
7.27
|
|
-
|
51130801
|
Trần Phi Long
|
28/09/91
|
Khánh Hoà
|
51TA
|
Phiên dịch
|
Ngoại ngữ
|
6.82
|
|
-
|
51130212
|
Nguyễn Khắc Diệm
|
08/04/91
|
Khánh Hoà
|
51TA
|
Phiên dịch
|
Ngoại ngữ
|
7.08
|
|
-
|
51130885
|
Lê Thị Lụa
|
23/10/91
|
Nam Định
|
51TA
|
Phiên dịch
|
Ngoại ngữ
|
6.93
|
|
-
|
51131983
|
Huỳnh Thanh Uyên
|
20/06/91
|
Khánh Hoà
|
51TA
|
Phiên dịch
|
Ngoại ngữ
|
6.76
|
|
-
|
51130083
|
Ngô Tùng Bách
|
07/02/91
|
Hưng Yên
|
51TA
|
Du Lịch
|
Ngoại ngữ
|
7,15
|
|
-
|
51130227
|
Nguyễn Ngọc Dung
|
08/11/91
|
Khánh Hoà
|
51TA
|
Du Lịch
|
Ngoại ngữ
|
7.00
|
|
-
|
51131494
|
Bùi Thị Phương Thảo
|
12/07/91
|
Quảng Ngãi
|
51TA
|
Du Lịch
|
Ngoại ngữ
|
7.23
|
|
-
|
51131535
|
Phạm Ngọc Thạch
|
22/07/91
|
Khánh Hoà
|
51KTDL-2
|
Quản trị Du lịch
|
Kinh tế
|
7.17
|
|
-
|
51131444
|
Nguyễn Thị Thơ
|
20/04/89
|
Khánh Hoà
|
51KTDL-2
|
Quản trị Du lịch
|
Kinh tế
|
7.52
|
|
-
|
51131313
|
Trần Thị Như Quỳnh
|
15/02/91
|
Khánh Hoà
|
51KTTM
|
Kinh doanh thương mại
|
Kinh tế
|
7.16
|
|
-
|
51130525
|
Cao Thị Hà
|
16/06/91
|
Thanh Hoá
|
51KTTS
|
Kinh tế & Quản lý Thuỷ sản
|
Kinh tế
|
7.98
|
|
-
|
51131053
|
Phan Thị Hồng Ngọc
|
10/02/91
|
Quảng Nam
|
51KTTS
|
Kinh tế & Quản lý Thuỷ sản
|
Kinh tế
|
8.03
|
|
-
|
51130662
|
Trần Thị Thu Hồng
|
16/01/91
|
Quảng Trị
|
51KTDL-1
|
Quản trị Du Lịch
|
Kinh tế
|
7.82
|
|
-
|
51131239
|
Lê Thị Thanh Phúc
|
20/04/90
|
Khánh Hoà
|
51KTDL-1
|
Quản trị Du Lịch
|
Kinh tế
|
7.00
|
|
-
|
51131853
|
Nguyễn Ngọc Tuấn
|
21/04/91
|
Nghệ An
|
51KTKD-1
|
Quản trị kinh doanh
|
Kinh tế
|
7.58
|
|
-
|
51131272
|
Nguyễn Thị Kim Quyên
|
05/02/91
|
Khánh Hoà
|
51KTKD-1
|
Quản trị kinh doanh
|
Kinh tế
|
8.03
|
|
-
|
51130502
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
02/05/91
|
Khánh Hoà
|
51KTKD-2
|
Quản trị kinh doanh
|
Kinh tế
|
7.31
|
|
-
|
51130660
|
Trần Thị Hoa Hồng
|
03/02/91
|
Phú Yên
|
51KTKD-2
|
Quản trị kinh doanh
|
Kinh tế
|
7.63
|
|
-
|
51130718
|
Phan Thị Phụng Kim
|
10/02/91
|
Khánh Hoà
|
51TP-2
|
Công nghệ thực phẩm
|
CNTP
|
7,44
|
|
-
|
51131936
|
Nguyễn Thị Ái Tình
|
20/07/91
|
Phú Yên
|
51TP-3
|
Công nghệ thực phẩm
|
CNTP
|
7.33
|
|
-
|
51131349
|
Nguyễn Thị Thu Sương
|
28/06/91
|
Khánh Hoà
|
51TP-3
|
Công nghệ thực phẩm
|
CNTP
|
7.66
|
|
-
|
51130214
|
Châu Thị Phương Diệu
|
16/02/91
|
Phú Yên
|
51TP-3
|
Công nghệ thực phẩm
|
CNTP
|
7.43
|
|
-
|
51132036
|
Nguyễn Thị Diệp Vân
|
24/09/91
|
Bình Định
|
51CBTS
|
Chế biến Thuỷ sản
|
CNTP
|
7.69
|
|
-
|
51130482
|
Nguyễn Thị Thanh Hưng
|
12/11/91
|
Bình Định
|
51CBTS
|
Chế biến Thuỷ sản
|
CNTP
|
7.25
|
|
-
|
51131169
|
Nguyễn Thu Phương
|
30/04/91
|
Bắc Ninh
|
51CBTS
|
Chế biến Thuỷ sản
|
CNTP
|
7.30
|
|
-
|
51131502
|
Hồ Phương Thảo
|
09/04/91
|
Khánh Hoà
|
51CBTS
|
Chế biến Thuỷ sản
|
CNTP
|
7.20
|
|
-
|
51130661
|
Trần Thị Thanh Hồng
|
20/06/91
|
Khánh Hoà
|
51TP-1
|
Công nghệ thực Phẩm
|
CNTP
|
7.71
|
|
-
|
51132056
|
Trần Thị Vẻ
|
23/08/91
|
Thái Bình
|
51TP-1
|
Công nghệ thực Phẩm
|
CNTP
|
7.60
|
|
-
|
51131194
|
Đặng Thị Phương
|
27/02/91
|
Quảng Nam
|
51TP-1
|
Công nghệ thực Phẩm
|
CNTP
|
7.06
|
|
-
|
51130210
|
Trần Thị Bích Diễm
|
19/05/91
|
Quảng Nam
|
51TP-1
|
Công nghệ thực Phẩm
|
CNTP
|
7.18
|
|
HIỆU TRƯỞNG