Kỷ luật
Trong tháng 2+3/2013 Trường đã ban hành quyết định đình chỉ học tập 1 năm 02 sinh viên (vi phạm Quy chế thi, vi phạm Quy chế công tác học sinh sinh viên) và cảnh cáo 29 HSSV vì vi phạm Quy chế thi:
Danh sách sinh viên bị đình chỉ:
Danh sách sinh viên bị đình chỉ:
STT
|
Họ và tên
|
MSSV
|
Lớp
|
Khoa
|
Hình thức vi phạm
|
1
|
Lê Thị Thùy Dương
|
54130215
|
54.TCNH-3
|
KTTC
|
Lấy trộm tài sản của bạn
|
2
|
Trần Đức Anh
|
52130496
|
52KTDL
|
KT
|
Vi phạm Quy chế thi lần 2
|
Danh sách sinh viên bị cảnh cáo:
STT
|
Họ và tên
|
MSSV
|
Lớp
|
Khoa
|
Hình thức vi phạm
|
1.
|
Trần Thị Tâm
|
53131435
|
53.CNTP-1
|
CNTP
|
Sử dụng tài liệu
|
2.
|
Nguyễn Thị Lan
|
53171124
|
53T.CNTP-2
|
CNTP
|
Sử dụng tài liệu
|
3.
|
Trần Phú Anh
|
53160093
|
53C.CNTP-3
|
CNTP
|
Sử dụng tài liệu
|
4.
|
Trần Thị Minh Khang
|
53160548
|
53C.CNTP-3
|
CNTP
|
Sử dụng tài liệu
|
5.
|
Nguyễn Thế Tuấn
|
52160101
|
CCB52
|
CNTP
|
Sử dụng điện thoại
|
6.
|
Ngụy Hoàng Đàn
|
52131762
|
52NL
|
Cơ khí
|
Sử dụng tài liệu
|
7.
|
Nguyễn Đức Đạt
|
53160029
|
53C.DDT
|
Điện-ĐT
|
Sử dụng tài liệu
|
8.
|
Hoàng Quốc Đạt
|
54170028
|
54T.DDT
|
Điện-ĐT
|
Sử dụng tài liệu
|
9.
|
Huỳnh Đức Huy
|
54170183
|
54T.DDT
|
Điện-ĐT
|
Sử dụng tài liệu
|
10.
|
Nguyễn Hoàng Nhiệm
|
54170312
|
54T.DDT
|
Điện-ĐT
|
Sử dụng tài liệu
|
11.
|
Đặng Đình Viên
|
54170556
|
54T.DDT
|
Điện-ĐT
|
Mang TL vào phòng thi
|
12.
|
Phan Thị Vân
|
53161507
|
53C.QTKD-2
|
Kinh tế
|
Mang TL vào phòng thi
|
13.
|
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ
|
53130967
|
53.KT-3
|
KTTC
|
Sử dụng tài liệu
|
14.
|
Trần Thị Năm
|
53130980
|
53.KT-3
|
KTTC
|
Sử dụng tài liệu
|
15.
|
Phan Thị Kiều Oanh
|
53170575
|
53T.KTDN-2
|
KTTC
|
Sử dụng điện thoại
|
16.
|
Phan Ngọc Linh
|
53170412
|
53T.KTDN-4
|
KTTC
|
Sử dụng tài liệu
|
17.
|
Nguyễn Thị Mỹ Hiền
|
53130526
|
53.KT-2
|
KTTC
|
Sử dụng tài liệu
|
18.
|
Phạm Văn Thái
|
20110284
|
NT11B2KDTC1
|
ĐHTC
|
Sử dụng tài liệu
|
19.
|
Chu Minh Tốn
|
53131453
|
53.KT-2
|
KTTC
|
Sử dụng điện thoại
|
20.
|
Hồ Thị Lý
|
53160694
|
53C.KT-6
|
KTTC
|
Sử dụng tài liệu
|
21.
|
Trần Thị Mỹ Phương
|
53170592
|
53T.KTDN-1
|
KTTC
|
Sử dụng tài liệu
|
22.
|
Nguyễn Thị Ngọc Quý
|
53170660
|
53T.KTDN-1
|
KTTC
|
Sử dụng tài liệu
|
23.
|
Phạm Thị Minh Tâm
|
53170705
|
53T.KTDN-1
|
KTTC
|
Sử dụng tài liệu
|
24.
|
Lê Thị Thanh Trúc
|
53170968
|
53T.KTDN-2
|
KTTC
|
Sử dụng điện thoại
|
25.
|
Trần Thị Trúc Quỳnh
|
52160234
|
CDN52-1
|
KTTC
|
Sử dụng điện thoại
|
26.
|
Đặng Phước Toàn
|
52160251
|
CDN52-1
|
KTTC
|
Sử dụng tài liệu
|
27.
|
Nguyễn Thị Ngọc Trang
|
51170545
|
TDN51-2
|
KTTC
|
Sử dụng tài liệu
|
28.
|
Trần Thị Thanh Nga
|
53131053
|
53.QTKD-2
|
Kinh tế
|
Sử dụng tài liệu
|
29.
|
Sầm Văn Công
|
53160126
|
53C.QTKD-3
|
Kinh tế
|
Sử dụng tài liệu
|